STT
|
Khoa
|
Tên Nhóm
|
Tiếng Việt
|
Tiếng Anh
|
1
|
Công nghệ Hóa
học
(9 Nhóm)
|
Phát triển ứng dụng vật liệu
|
Developing Application of Materials
|
2
|
Vật liệu composite
|
Composite Materials
|
3
|
Phụ gia tổng hợp
|
Synthetic Additives
|
4
|
Vật liệu tiên tiến
|
Advanced Materials
|
5
|
Nuôi cấy mô
|
Tissue Culture
|
6
|
Sản phẩm ứng dụng từ rau quả
|
Applied Products From Vegetables
|
7
|
Kỹ thuật môi trường ứng dụng
|
Applied Environmental Engineering
|
8
|
Khoa học môi trường ứng dụng
|
Applied Environmental Science
|
9
|
Hoạt chất sinh học từ thực vật
|
Phytochemical
|
10
|
KT Xây dựng
(3 Nhóm)
|
Quy hoạch đô thị bền vững
|
Sustainable Urban Planning
|
11
|
Ứng dụng tin học trong xây dựng
|
Computer Applications in Construction
|
12
|
Kỹ thuật an toàn giao thông
|
Traffic Engineering Safety
|
13
|
Cơ khí
(7 Nhóm)
|
Tiết kiệm năng lượng
|
Saving
Energy Group
|
14
|
Tiết kiệm năng lượng trong hệ thống
nhiệt-lạnh
|
Saving Energy in Heating-Cooling
Systems
|
15
|
Xe Điện và Năng Lượng Tái Tạo
|
Electric Cars and Renewable Energy
|
16
|
Nhiên liệu sạch
|
Clean Fuel
|
17
|
Tự động sản xuất
|
Automated Production
|
18
|
ROBOTIC
|
ROBOTIC
|
19
|
Hiện đại hoá thiết bị
|
Modernization of Machinery
|
20
|
Điện
(5 Nhóm)
|
Điều khiển robot thông minh
|
Intelligent Robot Control
|
21
|
Hệ thống nhúng và vi điều khiển 1
|
Embedded System & Microcontroler 1
|
22
|
Hệ thống nhúng và vi điều khiển 2
|
Embedded System & Microcontroler 2
|
23
|
Hệ thống nhúng và vi điều khiển 3
|
Embedded System & Microcontroler 3
|
24
|
Tự động và Robot
|
Automation & Robotics
|