|
STT |
NHAN ĐỀ |
TÁC GIẢ |
SỐ ĐKCB |
MÔN LOẠI |
1 |
Giáo trình thông tin di động |
Nguyễn
Văn Đức |
621.3820711
NG-Đ |
|
2 |
Giáo trình hệ thống viễn thông |
Vũ
Văn Yêm |
621.382
VU-Y |
|
3 |
Giáo trình phương pháp tính và Matlab |
Lê
Trọng Vinh |
551.0285
LÊ-V |
|
4 |
Thiết kế mạng Intranet |
TS.
Phạm Huy Hoàng |
004.68
PH-P |
|
5 |
Mạng nơ ron và ứng dụng trong xử lý tín hiệu |
Trần
Hoài Linh |
006.3 TR-L |
|
6 |
Thiết kế chế tạo khuôn dập |
Lê
Trung Kiên |
621.984
LÊ-K |
|
7 |
Thiết kế cơ khí với MASTERCAM |
Phạm
Quang Hiển |
670.285
PH-H |
|
8 |
Phương pháp phân tích chất lượng và tính toán hiệu quả các hệ
thống nhiệt - lạnh |
Phạm
Văn Tùy |
621.402
PH-T |
|
9 |
Bài tập trắc nghiệm kỹ thuật nhiệt |
Hà
Mạnh Thư |
621.402076
HA-T |
|
10 |
Nhiên liệu thay thế dùng cho động cơ đốt trong |
Tập
thể tác giả |
621.430711
LÊ-T |
|
11 |
Kết cấu ô tô |
Nguyễn
Khắc Trai |
629.2 KÊ-C |
|
12 |
Giáo trình kiểm định và truy xuất nguồn gốc thực phẩm |
Chủ
biên: Nguyễn Thị Minh Tú |
664.07
NG-T |
|
13 |
Giáo trình phân tích chất lượng môi trường |
Huỳnh
Trung Hải |
363.7 HU-H |
|
14 |
Lý thuyết ô tô hiện đại |
Võ
Văn Hường, Ng Tiến Dũng |
629.2 VO-H |
|
15 |
Thiết kế tính toán ô tô |
Nguyễn
Trọng Hoan |
629.222
NG-H |
|
16 |
Vật liệu polyme phân hủy sinh học |
Phạm
Ngọc Lân |
620.19204223
PH-L |
|
17 |
Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng-Phần xây
dựng |
Bùi
Mạnh Hùng, Lê Thanh Huấn, Nguyễn Bá Kế… |
690.028
GI-S |
|
18 |
Giám sát thi công và nghiệm thu công trình xây dựng-Phần lắp
đặt |
Bùi
Mạnh Hùng, Nguyễn Đức Toàn |
690.028
GI-S |
|
19 |
Sổ tay thi công nhà cao tầng Tập 1 |
Lê
Mục Đích |
690.383
LÊ-Đ |
|
20 |
Sổ tay thi công nhà cao tầng - T3: Công trình trang trí và điều
hành thi công |
Lê
Mục Đích |
690.383
LÊ-Đ |
|
21 |
Tác Động Lên Kết Cấu - Phần 1-4: Tác Động Chung - Tác Động Của
Gió (Tiêu Chuẩn Châu Âu EN 1991-1-4:2005 + AC:2010) |
Viện
Khoa học công nghệ xây dựng |
624.17502184
VI-D |
|
22 |
Thiết kế thành phần Bêtông |
Phạm
Huy Chính |
690.0218
PH-C |
|
23 |
Đô thị ngầm và không gian ngầm đô thị |
Lưu
Đức Hải |
624.19
LƯ-H |
|
24 |
Nhà cao tầng và siêu cao tầng - Yêu cầu chung và kinh nghiệm
thực tế |
Nguyễn
Bá Kế |
690.383
NG-K |
|
25 |
Tính Toán Động Đất Và Tải Trọng Gió Theo Tiêu Chuẩn Châu Âu
Eurocode |
Đặng
Tỉnh |
624.17762
ĐĂ-T |
|
26 |
Kết cấu nhà cao tầng bê tông cốt thép |
Lê
Thanh Huấn |
690.1 LÊ-H |
|
27 |
Sổ tay công trình sư kết cấu nhà cao tầng |
Lê
Mục Đích |
690.383
LÊ-Đ |
|
28 |
Công tác trắc địa trong giám sát thi công xây dựng công trình |
Phạm
Văn Chuyên |
526.9 PH-C |
|
29 |
Cần trục tháp xây dựng |
Nguyễn
Đăng Điệm |
621.873
NG-K |
|
30 |
Ví Dụ Thiết Kế Kết Cấu Nhịp Cầu Bê Tông Cốt Thép Trên Đường Ô Tô
Theo 22 TCN 272-05 Tập 1 |
Phạm
Văn Thoan |
624.25
PH-T |
|
31 |
Thiết Kế Mố Trụ Móng Cầu (Theo 22TCN 272-05) |
Phạm
Văn Thoan |
624.32
PH-T |
|
32 |
Giáo trình Kinh tế xây dựng |
Phạm
Anh Đức (chủ biên) |
338.47624
PH-Đ |
|
33 |
Giáo trình Kỹ thuật Vi Điều khiển |
Đặng
Phước Vinh |
629.8 ĐĂ-V |
|
34 |
Giáo trình Hệ thống điện và điện tử trên Ôtô |
TS.
Phạm Quốc Thái |
629.2720711
PH-T |
|
|
|
|
|
|
|
Tổng nhan đề: 34 |
|
|
|