Stt
|
Họ và tên
|
Ngày tháng năm sinh
|
Giới tính
|
Mã thẻ BHYT
(đủ 15 ký tự)
|
Nơi KCB
ban đầu (5 ký tự)
|
Lớp
|
Địa chỉ (ghi trên thẻ)
|
|
Số tiền chi trả
|
Ký nhận
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ ngày
|
Đến ngày
|
|
1
|
Bùi
Duy Chiến
|
4/20/1997
|
Nam
|
DK2510200207294
|
51-070
|
7605
|
Bình
sơn quảng ngãi
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
2
|
Bùi
Văn Hiếu
|
5/5/1999
|
Nam
|
BT2510000700006
|
51-014
|
7046
|
Nghĩa
chánh quảng ngãi
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
3
|
Cao
Hải Nam
|
2/15/1998
|
Nam
|
HN2440391120044
|
44-054
|
5994
|
Thanh
hóa tuyên hóa quảng bình
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
4
|
Cao
Minh Tuấn
|
2/20/1998
|
Nam
|
DK2440301406365
|
44-002
|
17KT1
|
Tuyên
hóa quảng bình
|
6/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
5
|
Châu
Văn Vũ
|
9/24/1998
|
Nam
|
DK2661100400089
|
66-181
|
17T2
|
Krong
pắc Daklak
|
5/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
6
|
Châu
Võ Thùy Linh
|
5/19/1998
|
Nữ
|
HN2480890303160
|
48-088
|
6475
|
Tổ
191 Khuê trung Cẩm lệ
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
7
|
Đặng
Công Hoàng Vũ
|
9/9/1999
|
Nam
|
HN2480291100572
|
48-120
|
6882
|
Tam
thuận tổ 57
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
8
|
Đặng
Hồng Ân
|
8/5/1997
|
Nam
|
BT2480300114953
|
48-036
|
6794
|
Thuận
phước - 13A
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
9
|
Đặng
Hồng Chung
|
1/1/1997
|
Nam
|
DK2460400317294
|
46-109
|
7317
|
Vinh
hà phú vang
|
2/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
10
|
Đỗ
Văn Kiên
|
9/27/1999
|
Nam
|
HN2480490621484
|
48-005
|
7427
|
Tổ
65 Nại hiên đông - MHN 96
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
11
|
Đoàn
Ngọc Thủy
|
5/5/1997
|
Nam
|
CN3450800102600
|
45-006
|
|
Triệu
phong quảng trị
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
12
|
Đoàn
Văn Sáu
|
5/14/1999
|
Nam
|
DK2460800505890
|
46-138
|
6066
|
Phú
lộc thừa thiên huế
|
2/1/2017
|
1/1/2017
|
491,400
|
13
|
Đoàn
Xuân Quang
|
2/20/1999
|
Nam
|
GD4660700505066
|
66-122
|
1293
|
Krong
năng Daklak
|
6/26/2017
|
6/25/2018
|
491,400
|
14
|
Hà
Hoàng Cơ
|
1/20/1999
|
Nam
|
HN2491800239347
|
49-088
|
5038
|
Trung
an quế sơn nông sơn
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
15
|
Hồ
Đắc Hiếu
|
4/7/1999
|
Nam
|
HN2480291101389
|
48-120
|
6375
|
Tam
thuận tổ 71
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
16
|
Hồ
Sỹ Truyền
|
10/3/1999
|
Nam
|
GD4491200400281
|
49-009
|
17D5
|
Thăng
bình quảng nam
|
2/6/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
17
|
Hồ
Thanh Càn
|
1/18/1999
|
Nam
|
HN2480190400777
|
48-079
|
5393
|
Tổ
46 phương hòa hiệp bắc
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
18
|
Hoàng
Nghĩa Trọng
|
6/21/1997
|
Nam
|
DK2460300614233
|
46-061
|
7749
|
Quảng
an quảng điền
|
2/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
19
|
Hoàng
Văn Đông
|
6/4/1999
|
Nam
|
DK2440701004423
|
44-142
|
7176
|
Hồng
thủy, lệ thủy , Quảng bình
|
1/25/2017
|
1/24/2018
|
491,400
|
20
|
Hoàng
Văn Hiếu
|
8/21/1998
|
Nam
|
GD4440701506611
|
44-157
|
7047
|
Lệ
thủy quảng bình
|
7/7/2017
|
7/6/2018
|
491,400
|
21
|
Hoàng
Văn Pháp
|
6/5/1999
|
Nam
|
GD4460801226214
|
46-133
|
1262
|
Phú
lộc thừa thiên huế
|
6/1/2017
|
5/31/2018
|
491,400
|
22
|
Huỳnh
Phạm trọng Phượng
|
6/9/1999
|
Nam
|
DK2460800308872
|
46-141
|
6046
|
Phú
lộc thừa thiên huế
|
2/1/2017
|
1/1/2017
|
491,400
|
23
|
Lại
Quang Vinh
|
1/1/1999
|
Nam
|
GD4480190111434
|
48-008
|
6218
|
Tổ
19 hòa khánh nam
|
1/20/2017
|
1/19/2018
|
491,400
|
24
|
Lê
Minh
|
10/1/1999
|
Nam
|
DK2491600626762
|
49-528
|
7224
|
Phương
lộc tam tiến núi thành
|
2/1/2017
|
1/1/2017
|
491,400
|
25
|
Lê
Minh Cần
|
10/30/1999
|
Nam
|
DK2510200220861
|
51-046
|
17C3
|
Bình
sơn quảng ngãi
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
26
|
Lê
Thanh Hòa
|
2/2/1999
|
Nam
|
HN2480391104747
|
48-186
|
7616
|
Thuận
phước - 37B
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
27
|
Lê
Tiến Đạt
|
12/8/1999
|
Nam
|
HN2480890405424
|
48-069
|
7036
|
Tổ
17 B hòa thọ tây cẩm lệ
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
28
|
Lê
Trung Hiếu
|
2/21/1998
|
Nam
|
BT2460801802577
|
46-132
|
5887
|
Lộc
điền phú lộc Huế
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
29
|
Lê
Văn Nguyên
|
7/1/1999
|
Nam
|
DK2460800506695
|
46-138
|
6003
|
Phú
lộc thừa thiên huế
|
2/1/2017
|
1/1/2017
|
491,400
|
30
|
Lê
Văn Quốc Đạt
|
11/16/1999
|
Nam
|
HN2450200400099
|
45-104
|
7608
|
Khu
phố 2 quảng trị
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
31
|
Mạc
Quốc Đô
|
5/3/1999
|
Nam
|
HN2480190301083
|
48-008
|
7505
|
Tổ
16A hòa khánh bắc liên chiểu
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
32
|
Mai
Đức Văn
|
4/23/1999
|
Nam
|
CN3382701803059
|
38-675
|
7118
|
Hải
nhân , tĩnh gia, Thanh hóa
|
2/9/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
33
|
Mai
Hoàng Duy
|
3/14/1999
|
Nam
|
DK2491600619038
|
49-528
|
6331
|
Tam
tiến Núi thành- TBT
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
34
|
Mai
Thanh Hiếu
|
6/10/1999
|
Nam
|
GD4490804100043
|
49-008
|
7131
|
quế
phong quế sơn
|
3/28/2017
|
9/27/2017
|
491,400
|
35
|
Mai
Trần Anh Phúc
|
5/26/1999
|
Nam
|
HN2480291104278
|
48-050
|
5606
|
Thạc
gián 103
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
36
|
Mai
Viết Hoàng
|
1/10/1999
|
Nam
|
DK2440400204566
|
44-074
|
7194
|
Quảng
trạch quảng bình
|
6/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
37
|
Ngô
Hải Châu
|
9/5/1998
|
Nam
|
DK2491800242264
|
49-088
|
7029
|
Nông
sơn quế trung nông sơn
|
7/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
38
|
Ngô
Xuân Nam
|
3/7/1998
|
Nam
|
HN2640901400678
|
64-153
|
5996
|
Thôn
ia Mút
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
39
|
Nguyễn
Đức Lộc
|
3/1/1998
|
Nam
|
HN2480490114059
|
48-005
|
5155
|
Tổ
65 An hải tây - MHN 383
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
40
|
Nguyễn
Hà Gia hậu
|
5/19/1999
|
Nam
|
BT2520702000016
|
52-119
|
1097
|
Tây
sơn Bình định
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
41
|
Nguyễn
Hoài Võ
|
4/30/1999
|
Nam
|
HN2480391204041
|
48-186
|
5773
|
Hòa
thuận đông tổ 24
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
42
|
Nguyễn
Hữu Hoài Phước
|
10/28/1999
|
Nam
|
DK2491600626765
|
49-528
|
5210
|
Phương
lộc tam tiến núi thành
|
2/1/2017
|
1/1/2017
|
491,400
|
43
|
Nguyễn
Hữu quốc
|
11/14/1999
|
Nam
|
CN3491490700231
|
49-162
|
6060
|
Trả
sơn Bắc Trà My
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
44
|
Nguyễn
Hữu Tùng
|
1/1/1999
|
Nam
|
CN3491200112396
|
49-110
|
|
Tổ
8 hà lam thăng bình
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
45
|
Nguyễn
Kim Lợi
|
2/10/1999
|
Nam
|
HN2490501704503
|
49-482
|
5540
|
Đại
lộc quảng nam
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
46
|
Nguyễn
Lê Huy Tùng
|
10/30/1998
|
Nam
|
GD4480290513079
|
48-003
|
5754
|
Tổ
163 An khê thanh khê
|
8/6/2017
|
8/5/2018
|
491,400
|
47
|
Nguyễn
Minh Thắng
|
5/29/1999
|
Nam
|
HN2440691508466
|
44-136
|
17DL3
|
Quảng
ninh quảng bình
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
48
|
Nguyễn
Ngọc Đức
|
5/7/1996
|
Nam
|
GD4480691009351
|
48-075
|
5847
|
Hòa
vang đà nãng
|
8/1/2017
|
8/31/2018
|
491,400
|
49
|
Nguyễn
Ngọc Hưng
|
11/1/1998
|
Nam
|
DK2491200818948
|
49-441
|
7760
|
Bình
nam thăng bình
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
50
|
Nguyễn
Quang Trung
|
5/20/1999
|
Nam
|
DK2440400701933
|
44-075
|
5727
|
Quảng
trạch quảng bình
|
1/25/2017
|
1/24/2018
|
491,400
|
51
|
Nguyễn
Thành Cang
|
3/25/1996
|
Nam
|
HN2490500501428
|
49-044
|
6262
|
Đại
lộc quảng nam
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
52
|
Nguyễn
Thanh Chính
|
10/21/1998
|
Nam
|
CN3510111900054
|
51-004
|
1027
|
Tịnh
ấn tây, Quảng ngãi
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
53
|
Nguyễn
Thành Hưng
|
10/8/1999
|
Nam
|
CN3660200201512
|
66-061
|
6414
|
TDP
14, TT Ea Drang, huyện Ea Hleo
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
54
|
Nguyễn
Thanh Trải
|
6/12/1999
|
Nam
|
DK2620300300724
|
62-052
|
1418
|
Quảng
nông dak Nông Ngọc hồi
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
55
|
Nguyễn
Trí Thức
|
5/4/1997
|
Nam
|
HN2480691005704
|
48-032
|
|
Hòa
tiến hòa vang- HT 0269
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
56
|
Nguyễn
Văn An
|
9/19/1997
|
Nam
|
Hn2424217277583
|
42-263
|
6241
|
Kỳ
anh Hà tĩnh
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
57
|
Nguyễn
Văn Dưỡng
|
5/28/1999
|
Nam
|
CN3510600701368
|
51-014
|
6908
|
Tuư
nghĩa quảng ngãi
|
6/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
58
|
Nguyễn
Văn Hưng
|
7/27/1998
|
Nam
|
DK2460801514975
|
46-147
|
17CDT1
|
Lộc
trì phú lộc thừa thiên huế
|
2/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
59
|
Nguyễn
Văn Nam
|
7/27/1997
|
Nam
|
DK2661000807514
|
66-162
|
7634
|
Krong
năng Daklak
|
5/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
60
|
Nguyễn
Văn Nghĩa
|
12/28/1998
|
Nam
|
DK2460801112086
|
46-143
|
5189
|
Phú
lộc thừa thiên huề
|
2/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
61
|
Nguyễn
Văn Phúc
|
9/14/1998
|
Nam
|
HN2480190119245
|
48-008
|
6583
|
Tổ
187 Hòa minh liên chiểu
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
62
|
Nguyễn
Văn Sang
|
11/18/1999
|
Nam
|
CN3511000800841
|
51-008
|
17CDT2
|
Nghĩa
hành quảng ngãi
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
63
|
Nguyễn
Văn Tân
|
2/7/1999
|
Nam
|
HN2480291100766
|
48-046
|
6639
|
Xuân
hà 6
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
64
|
Nguyễn
Văn Trung
|
7/31/1999
|
Nam
|
GD4480290809548
|
48-003
|
6727
|
Tân
chính thanh khê
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
65
|
Nguyễn
Văn Út
|
6/14/1999
|
Nam
|
HN2460801300107
|
46-143
|
5759
|
Phú
lộc thừa thiên huế
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
66
|
Phạm
Quốc Cường
|
11/19/1999
|
Nam
|
HN2440391317296
|
44-051
|
5816
|
Tuyên
hóa quảng bình
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
67
|
Phạm
Quốc Trung
|
2/1/1999
|
Nam
|
GD4540800407852
|
54-028
|
|
Phú
hòa phú yên
|
7/11/2017
|
7/10/2018
|
491,400
|
68
|
Phạm
Trung Thành
|
2/18/1999
|
Nam
|
DK2440400205293
|
44-074
|
1368
|
Quảng
trạch quảng bình
|
6/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
69
|
Phạm
Văn Mãng
|
5/19/1999
|
Nam
|
HN2491800513475
|
49-465
|
5991
|
Phước
hội quế lâm nông sơn
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
70
|
Phan
Hữu Chính
|
5/20/1996
|
Nam
|
HN2480291105126
|
48-120
|
5402
|
Taân
chính 58
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
71
|
Trâần
Hoàng Kiệt
|
3/20/1999
|
Nam
|
DK2460800609074
|
46-145
|
17DL4
|
Vinh
giang phú lộc thừa thiên huế
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
72
|
Trâần
Nguyễn Hải Hưng
|
6/1/1999
|
Nam
|
GD4491200304011
|
49-009
|
17D1
|
Thăng
bình quảng nam
|
5/28/2017
|
5/27/2018
|
491,400
|
73
|
Trần
Huy Tình
|
11/24/1999
|
Nam
|
DK2490400503360
|
49-058
|
7758
|
DĐông
giang quảng nam
|
5/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
74
|
Trần
Minh Hùng
|
8/17/1999
|
Nam
|
CN3490601003545
|
49-512
|
6411
|
Điện
bàn quảng nam
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
75
|
Trần
Nguyễn Xuân Phương
|
7/14/1998
|
Nam
|
GD4480190505929
|
48-012
|
7732
|
Hòa
hiệp bắc liên chiểu
|
6/8/2017
|
6/7/2018
|
491,400
|
76
|
Trần
Quang Huy
|
10/19/1999
|
Nam
|
CN3480290800383
|
48-004
|
5510
|
Vĩnh
Trung 82
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
77
|
Trần
Quang Thại
|
6/6/1999
|
Nam
|
DK2460800506392
|
46-138
|
1354
|
Vinh
hải phú lộc thừa thiên huế
|
2/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
78
|
Trần
Thị Phượng
|
12/5/1999
|
Nữ
|
CN3510113000079
|
51-136
|
6593
|
Tân
mỹ, Nghĩa an, quảng trị
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
79
|
Trân
Văn Chung
|
8/12/1997
|
Nam
|
DK2440800305488
|
44-091
|
5035
|
Ba
đồn quảng bình
|
1/25/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
80
|
Trần
Văn Hiệp
|
10/3/1999
|
Nam
|
DK2404019103276
|
40-220
|
1499
|
Hoàng
mai nghệ an
|
2/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
81
|
Trần
Văn Tý
|
10/20/1999
|
Nam
|
DK2460800310062
|
46-141
|
6208
|
Phú
lộc thừa thiên huế
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
82
|
Trịnh
Công Đạt
|
9/8/1999
|
Nam
|
DK2490900504918
|
49-480
|
6902
|
Đại
lộc quảng nam
|
5/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
83
|
Trịnh
Văn Tuân
|
10/7/1999
|
Nam
|
HN2491201704181
|
49-441
|
5741
|
Thôn
đông tác xã bình nam thăng bình
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
84
|
Trương
Quang Ánh
|
8/17/1999
|
Nam
|
GD4510601507064
|
51-006
|
5009
|
Nghĩa
trung Tư Nghĩa
|
12/13/2016
|
12/12/2017
|
491,400
|
85
|
Võ
Đăng Quân
|
1/2/1999
|
Nam
|
DK2490700215176
|
49-424
|
6595
|
duy
vinh duy xuyên
|
1/1/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|
86
|
Vũ
Trọng Học
|
10/25/1999
|
Nam
|
CN3382701802782
|
38-675
|
5494
|
Tĩnh
gia Thanh hóa
|
2/9/2017
|
12/31/2017
|
491,400
|