Sidebar

Thông báo hoàn trả BHYT 2017-2018

12 THÁNG 09 2017
Phòng Kế hoạch Tài chính Trường Cao đẳng Công nghệ xin thông báo đến toàn thể sinh viên khóa 2017 về việc hoàn trả tiền bảo hiểm y tế năm học 2017-2018

1.       Đối với các sinh viên có tên trong danh sách đợt1 hoàn trả BHYT từ ngày 12/9/2017 đính kèm. Địa điểm: Phòng Kế hoach – Tài chính. Khi đi nhớ mang chứng minh nhân dân để nhận lại tiền.

2.       Đối với các sinh viên có tên trong danh sách đợt sau: Sinh viên phải đăng ký hoàn trả BHYT bằng cách nộp bản photo BHYT tại phòng Y tế_ Cô chi (bên cạnh Khoa Hóa) để có tên cập nhật danh sách hoàn trả đợt 2. 

Stt

Họ và tên

Ngày tháng năm sinh

Giới tính

Mã thẻ BHYT
(đủ 15 ký tự)

Nơi KCB
ban đầu (5 ký tự)

Lớp

Địa chỉ (ghi trên thẻ)

 

Số tiền chi trả

Ký nhận

 

 

 

 

 

 

 

 

Từ ngày

Đến ngày

 

1

Bùi Duy Chiến

4/20/1997

Nam

DK2510200207294

51-070

7605

Bình sơn quảng ngãi

1/1/2017

12/31/2017

491,400

2

Bùi Văn Hiếu

5/5/1999

Nam

BT2510000700006

51-014

7046

Nghĩa chánh quảng ngãi

1/1/2017

12/31/2017

491,400

3

Cao Hải Nam

2/15/1998

Nam

HN2440391120044

44-054

5994

Thanh hóa tuyên hóa quảng bình

1/1/2017

12/31/2017

491,400

4

Cao Minh Tuấn

2/20/1998

Nam

DK2440301406365

44-002

17KT1

Tuyên hóa quảng bình

6/1/2017

12/31/2017

491,400

5

Châu Văn Vũ

9/24/1998

Nam

DK2661100400089

66-181

17T2

Krong pắc Daklak

5/1/2017

12/31/2017

491,400

6

Châu Võ Thùy Linh

5/19/1998

Nữ

HN2480890303160

48-088

6475

Tổ 191 Khuê trung Cẩm lệ

1/1/2017

12/31/2017

491,400

7

Đặng Công Hoàng Vũ

9/9/1999

Nam

HN2480291100572

48-120

6882

Tam thuận tổ 57

1/1/2017

12/31/2017

491,400

8

Đặng Hồng Ân

8/5/1997

Nam

BT2480300114953

48-036

6794

Thuận phước - 13A

1/1/2017

12/31/2017

491,400

9

Đặng Hồng Chung

1/1/1997

Nam

DK2460400317294

46-109

7317

Vinh hà phú vang

2/1/2017

12/31/2017

491,400

10

Đỗ Văn Kiên

9/27/1999

Nam

HN2480490621484

48-005

7427

Tổ 65 Nại hiên đông - MHN 96

1/1/2017

12/31/2017

491,400

11

Đoàn Ngọc Thủy

5/5/1997

Nam

CN3450800102600

45-006

 

Triệu phong quảng trị

1/1/2017

12/31/2017

491,400

12

Đoàn Văn Sáu

5/14/1999

Nam

DK2460800505890

46-138

6066

Phú lộc thừa thiên huế

2/1/2017

1/1/2017

491,400

13

Đoàn Xuân Quang

2/20/1999

Nam

GD4660700505066

66-122

1293

Krong năng Daklak

6/26/2017

6/25/2018

491,400

14

Hà Hoàng Cơ

1/20/1999

Nam

HN2491800239347

49-088

5038

Trung an quế sơn nông sơn

1/1/2017

12/31/2017

491,400

15

Hồ Đắc Hiếu

4/7/1999

Nam

HN2480291101389

48-120

6375

Tam thuận tổ 71

1/1/2017

12/31/2017

491,400

16

Hồ Sỹ Truyền

10/3/1999

Nam

GD4491200400281

49-009

17D5

Thăng bình quảng nam

2/6/2017

12/31/2017

491,400

17

Hồ Thanh Càn

1/18/1999

Nam

HN2480190400777

48-079

5393

Tổ 46 phương hòa hiệp bắc

1/1/2017

12/31/2017

491,400

18

Hoàng Nghĩa Trọng

6/21/1997

Nam

DK2460300614233

46-061

7749

Quảng an quảng điền

2/1/2017

12/31/2017

491,400

19

Hoàng Văn Đông

6/4/1999

Nam

DK2440701004423

44-142

7176

Hồng thủy, lệ thủy , Quảng bình

1/25/2017

1/24/2018

491,400

20

Hoàng Văn Hiếu

8/21/1998

Nam

GD4440701506611

44-157

7047

Lệ thủy quảng bình

7/7/2017

7/6/2018

491,400

21

Hoàng Văn Pháp

6/5/1999

Nam

GD4460801226214

46-133

1262

Phú lộc thừa thiên huế

6/1/2017

5/31/2018

491,400

22

Huỳnh Phạm trọng Phượng

6/9/1999

Nam

DK2460800308872

46-141

6046

Phú lộc thừa thiên huế

2/1/2017

1/1/2017

491,400

23

Lại Quang Vinh

1/1/1999

Nam

GD4480190111434

48-008

6218

Tổ 19 hòa khánh nam

1/20/2017

1/19/2018

491,400

24

Lê Minh

10/1/1999

Nam

DK2491600626762

49-528

7224

Phương lộc tam tiến núi thành

2/1/2017

1/1/2017

491,400

25

Lê Minh Cần

10/30/1999

Nam

DK2510200220861

51-046

17C3

Bình sơn quảng ngãi

1/1/2017

12/31/2017

491,400

26

Lê Thanh Hòa

2/2/1999

Nam

HN2480391104747

48-186

7616

Thuận phước - 37B

1/1/2017

12/31/2017

491,400

27

Lê Tiến Đạt

12/8/1999

Nam

HN2480890405424

48-069

7036

Tổ 17 B hòa thọ tây cẩm lệ

1/1/2017

12/31/2017

491,400

28

Lê Trung Hiếu

2/21/1998

Nam

BT2460801802577

46-132

5887

Lộc điền phú lộc Huế

1/1/2017

12/31/2017

491,400

29

Lê Văn Nguyên

7/1/1999

Nam

DK2460800506695

46-138

6003

Phú lộc thừa thiên huế

2/1/2017

1/1/2017

491,400

30

Lê Văn Quốc Đạt

11/16/1999

Nam

HN2450200400099

45-104

7608

Khu phố 2 quảng trị

1/1/2017

12/31/2017

491,400

31

Mạc Quốc Đô

5/3/1999

Nam

HN2480190301083

48-008

7505

Tổ 16A hòa khánh bắc liên chiểu

1/1/2017

12/31/2017

491,400

32

Mai Đức Văn

4/23/1999

Nam

CN3382701803059

38-675

7118

Hải nhân , tĩnh gia, Thanh hóa

2/9/2017

12/31/2017

491,400

33

Mai Hoàng Duy

3/14/1999

Nam

DK2491600619038

49-528

6331

Tam tiến Núi thành- TBT

1/1/2017

12/31/2017

491,400

34

Mai Thanh Hiếu

6/10/1999

Nam

GD4490804100043

49-008

7131

quế phong quế sơn

3/28/2017

9/27/2017

491,400

35

Mai Trần Anh Phúc

5/26/1999

Nam

HN2480291104278

48-050

5606

Thạc gián 103

1/1/2017

12/31/2017

491,400

36

Mai Viết Hoàng

1/10/1999

Nam

DK2440400204566

44-074

7194

Quảng trạch quảng bình

6/1/2017

12/31/2017

491,400

37

Ngô Hải Châu

9/5/1998

Nam

DK2491800242264

49-088

7029

Nông sơn quế trung nông sơn

7/1/2017

12/31/2017

491,400

38

Ngô Xuân Nam

3/7/1998

Nam

HN2640901400678

64-153

5996

Thôn ia Mút

1/1/2017

12/31/2017

491,400

39

Nguyễn Đức Lộc

3/1/1998

Nam

HN2480490114059

48-005

5155

Tổ 65 An hải tây - MHN 383

1/1/2017

12/31/2017

491,400

40

Nguyễn Hà Gia hậu

5/19/1999

Nam

BT2520702000016

52-119

1097

Tây sơn Bình định

1/1/2017

12/31/2017

491,400

41

Nguyễn Hoài Võ

4/30/1999

Nam

HN2480391204041

48-186

5773

Hòa thuận đông tổ 24

1/1/2017

12/31/2017

491,400

42

Nguyễn Hữu Hoài Phước

10/28/1999

Nam

DK2491600626765

49-528

5210

Phương lộc tam tiến núi thành

2/1/2017

1/1/2017

491,400

43

Nguyễn Hữu quốc

11/14/1999

Nam

CN3491490700231

49-162

6060

Trả sơn Bắc Trà My

1/1/2017

12/31/2017

491,400

44

Nguyễn Hữu Tùng

1/1/1999

Nam

CN3491200112396

49-110

 

Tổ 8 hà lam thăng bình

1/1/2017

12/31/2017

491,400

45

Nguyễn Kim Lợi

2/10/1999

Nam

HN2490501704503

49-482

5540

Đại lộc quảng nam

1/1/2017

12/31/2017

491,400

46

Nguyễn Lê Huy Tùng

10/30/1998

Nam

GD4480290513079

48-003

5754

Tổ 163 An khê thanh khê

8/6/2017

8/5/2018

491,400

47

Nguyễn Minh Thắng

5/29/1999

Nam

HN2440691508466

44-136

17DL3

Quảng ninh quảng bình

1/1/2017

12/31/2017

491,400

48

Nguyễn Ngọc Đức

5/7/1996

Nam

GD4480691009351

48-075

5847

Hòa vang đà nãng

8/1/2017

8/31/2018

491,400

49

Nguyễn Ngọc Hưng

11/1/1998

Nam

DK2491200818948

49-441

7760

Bình nam thăng bình

1/1/2017

12/31/2017

491,400

50

Nguyễn Quang Trung

5/20/1999

Nam

DK2440400701933

44-075

5727

Quảng trạch quảng bình

1/25/2017

1/24/2018

491,400

51

Nguyễn Thành Cang

3/25/1996

Nam

HN2490500501428

49-044

6262

Đại lộc quảng nam

1/1/2017

12/31/2017

491,400

52

Nguyễn Thanh Chính

10/21/1998

Nam

CN3510111900054

51-004

1027

Tịnh ấn tây, Quảng ngãi

1/1/2017

12/31/2017

491,400

53

Nguyễn Thành Hưng

10/8/1999

Nam

CN3660200201512

66-061

6414

TDP 14, TT Ea Drang, huyện Ea Hleo

1/1/2017

12/31/2017

491,400

54

Nguyễn Thanh Trải

6/12/1999

Nam

DK2620300300724

62-052

1418

Quảng nông dak Nông Ngọc hồi

1/1/2017

12/31/2017

491,400

55

Nguyễn Trí Thức

5/4/1997

Nam

HN2480691005704

48-032

 

Hòa tiến hòa vang- HT 0269

1/1/2017

12/31/2017

491,400

56

Nguyễn Văn An

9/19/1997

Nam

Hn2424217277583

42-263

6241

Kỳ anh Hà tĩnh

1/1/2017

12/31/2017

491,400

57

Nguyễn Văn Dưỡng

5/28/1999

Nam

CN3510600701368

51-014

6908

Tuư nghĩa quảng ngãi

6/1/2017

12/31/2017

491,400

58

Nguyễn Văn Hưng

7/27/1998

Nam

DK2460801514975

46-147

17CDT1

Lộc trì phú lộc thừa thiên huế

2/1/2017

12/31/2017

491,400

59

Nguyễn Văn Nam

7/27/1997

Nam

DK2661000807514

66-162

7634

Krong năng Daklak

5/1/2017

12/31/2017

491,400

60

Nguyễn Văn Nghĩa

12/28/1998

Nam

DK2460801112086

46-143

5189

Phú lộc thừa thiên huề

2/1/2017

12/31/2017

491,400

61

Nguyễn Văn Phúc

9/14/1998

Nam

HN2480190119245

48-008

6583

Tổ 187 Hòa minh liên chiểu

1/1/2017

12/31/2017

491,400

62

Nguyễn Văn Sang

11/18/1999

Nam

CN3511000800841

51-008

17CDT2

Nghĩa hành quảng ngãi

1/1/2017

12/31/2017

491,400

63

Nguyễn Văn Tân

2/7/1999

Nam

HN2480291100766

48-046

6639

Xuân hà 6

1/1/2017

12/31/2017

491,400

64

Nguyễn Văn Trung

7/31/1999

Nam

GD4480290809548

48-003

6727

Tân chính thanh khê

1/1/2017

12/31/2017

491,400

65

Nguyễn Văn Út

6/14/1999

Nam

HN2460801300107

46-143

5759

Phú lộc thừa thiên huế

1/1/2017

12/31/2017

491,400

66

Phạm Quốc Cường

11/19/1999

Nam

HN2440391317296

44-051

5816

Tuyên hóa quảng bình

1/1/2017

12/31/2017

491,400

67

Phạm Quốc Trung

2/1/1999

Nam

GD4540800407852

54-028

 

Phú hòa phú yên

7/11/2017

7/10/2018

491,400

68

Phạm Trung Thành

2/18/1999

Nam

DK2440400205293

44-074

1368

Quảng trạch quảng bình

6/1/2017

12/31/2017

491,400

69

Phạm Văn Mãng

5/19/1999

Nam

HN2491800513475

49-465

5991

Phước hội quế lâm nông sơn

1/1/2017

12/31/2017

491,400

70

Phan Hữu Chính

5/20/1996

Nam

HN2480291105126

48-120

5402

Taân chính 58

1/1/2017

12/31/2017

491,400

71

Trâần Hoàng Kiệt

3/20/1999

Nam

DK2460800609074

46-145

17DL4

Vinh giang phú lộc thừa thiên huế

1/1/2017

12/31/2017

491,400

72

Trâần Nguyễn Hải Hưng

6/1/1999

Nam

GD4491200304011

49-009

17D1

Thăng bình quảng nam

5/28/2017

5/27/2018

491,400

73

Trần Huy Tình

11/24/1999

Nam

DK2490400503360

49-058

7758

DĐông giang quảng nam

5/1/2017

12/31/2017

491,400

74

Trần Minh Hùng

8/17/1999

Nam

CN3490601003545

49-512

6411

Điện bàn quảng nam

1/1/2017

12/31/2017

491,400

75

Trần Nguyễn Xuân Phương

7/14/1998

Nam

GD4480190505929

48-012

7732

Hòa hiệp bắc liên chiểu

6/8/2017

6/7/2018

491,400

76

Trần Quang Huy

10/19/1999

Nam

CN3480290800383

48-004

5510

Vĩnh Trung 82

1/1/2017

12/31/2017

491,400

77

Trần Quang Thại

6/6/1999

Nam

DK2460800506392

46-138

1354

Vinh hải phú lộc thừa thiên huế

2/1/2017

12/31/2017

491,400

78

Trần Thị Phượng

12/5/1999

Nữ

CN3510113000079

51-136

6593

Tân mỹ, Nghĩa an, quảng trị

1/1/2017

12/31/2017

491,400

79

Trân Văn Chung

8/12/1997

Nam

DK2440800305488

44-091

5035

Ba đồn quảng bình

1/25/2017

12/31/2017

491,400

80

Trần Văn Hiệp

10/3/1999

Nam

DK2404019103276

40-220

1499

Hoàng mai nghệ an

2/1/2017

12/31/2017

491,400

81

Trần Văn Tý

10/20/1999

Nam

DK2460800310062

46-141

6208

Phú lộc thừa thiên huế

1/1/2017

12/31/2017

491,400

82

Trịnh Công Đạt

9/8/1999

Nam

DK2490900504918

49-480

6902

Đại lộc quảng nam

5/1/2017

12/31/2017

491,400

83

Trịnh Văn Tuân

10/7/1999

Nam

HN2491201704181

49-441

5741

Thôn đông tác xã bình nam thăng  bình

1/1/2017

12/31/2017

491,400

84

Trương Quang Ánh

8/17/1999

Nam

GD4510601507064

51-006

5009

Nghĩa trung Tư Nghĩa

12/13/2016

12/12/2017

491,400

85

Võ Đăng Quân

1/2/1999

Nam

DK2490700215176

49-424

6595

duy vinh duy xuyên

1/1/2017

12/31/2017

491,400

86

Vũ Trọng Học

10/25/1999

Nam

CN3382701802782

38-675

5494

Tĩnh gia Thanh hóa

2/9/2017

12/31/2017

491,400

Các bài khác...